I. Hãy sắp xếp các từ dưới đây thành một câu hoàn chỉnh.
Bilden Sie aus den vorgegebenen Wörtern Sätze.
1. sollen – kaufen – Karten – und – Julia – Anne
2. darfst - gehen - du - nach Hause - nicht
3. Kinder - Die - draußen - spielen - möchten
4. zur Schule - wir - müssen - gehen
5. Bonbon - mag - meine Tochter - kaufen
6. Sie - Auto - können - fahren - ?
7. Lehrerin - will - ich - werden.
Đáp án.
1.
Từ vựng:
- Julia, Anne: tên người
- (die) Karten (số nhiều): bản đồ
- sollen (động từ khiếm khuyết): nên
- kaufen (động từ): mua
Cấu trúc câu:
- Chủ ngữ (người/vật) đứng ở vị trí thứ nhất.
- Động từ khiếm khuyết đứng ở vị trí thứ 2, động từ chính đứng ở cuối câu.
Đáp án: Julia und Anne sollen Karten kaufen.
Tạm dịch: Julia và Anne nên mua lấy mấy cái bản đồ.
2.
Từ vựng
- gehen (động từ): đi
- cụm từ "gehen nach Hause": về nhà
- darfst: cách chia động từ ở ngôi "du" của đông từ nguyên thể "dürfen"
Cấu trúc câu:
- Tương tự câu 1
- Trong câu ở thể phủ định có 2 động từ, "nicht" đứng liền sau động từ ở vị trí thứ 2.
Đáp án: Du darfst nicht nach Hause gehen.
Tạm dịch: Bạn không được phép về nhà.
3.
Từ vựng:
- Die (mạo từ xác định) - Kinder (danh từ số nhiều, có nghĩa là những đứa trẻ) => Die Kinder
- draußen (trạng từ): ở bên ngoài
- möchten (động từ khiếm khuyết): muốn
- spielen (động từ): chơi
Cấu trúc câu: tương tự câu 1.
Đáp án: Die Kinder möchten draußen spielen.
Tạm dịch: Những đứa trẻ muốn ra ngoài chơi.
4.
Từ vựng:
- (die) Schule: trường học
- cụm từ "gehen zur Schule": đi tới trường ("zur" = "zu der", liên quan đến kiến thức "Giới từ ở cách 3 - Dativ" trong tiếng Đức. Các bạn đang học trình độ A1 chưa cần học đến kiến thức này.)
(kiến thức liên quan đến "zur Schule
Cấu trúc câu: tương tự câu 1
Đáp án: Wir müssen zur Schule gehen.
Tạm dịch: Chúng tôi phải tới trường.
5.
Từ vựng:
- Meine Tochter (danh từ): con gái của tôi ("meine" liên quan đến kiến thức: "Tính từ sở hữu ở cách 1 - Nominativ" trong tiếng Đức. Các bạn đang học trình độ A1 chưa cần học đến kiến thức này.)
- (das) Bonbon: kẹo
- mag: cách chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít của động từ khiếm khuyết "mögen"
Cấu trúc câu: tương tự câu 1
Đáp án: Meine Tochter mag Bonbon kaufen.
Tạm dịch: Con gái tôi muốn mua kẹo.
6.
Từ vựng
- können (động từ khiếm khuyết): có thể
- (das) Auto: ô tô
- fahren (động từ): lái xe
Cấu trúc câu:
- Đối với thể nghi vấn, động từ khiếm khuyết đảo lên đầu, chủ ngữ đảo xuống vị trí thứ 2, động từ chính vẫn đứng cuối câu.
Đáp án: Können Sie Auto fahren?
Tạm dịch: Bạn có thể lái xe ô tô không?
7.
Từ vựng
- (die) Lehrerin: cô giáo
- werden (động từ): trở thành
- will: cách chia động từ ở ngôi thứ 1 số ít của động từ khiếm khuyết "wöllen"
Cấu trúc câu: Tương tự câu 1
Đáp án: Ich will Lehrerin werden.
Tạm dịch: Tôi sẽ trở thành cô giáo.
Bilden Sie aus den vorgegebenen Wörtern Sätze.
1. sollen – kaufen – Karten – und – Julia – Anne
2. darfst - gehen - du - nach Hause - nicht
3. Kinder - Die - draußen - spielen - möchten
4. zur Schule - wir - müssen - gehen
5. Bonbon - mag - meine Tochter - kaufen
6. Sie - Auto - können - fahren - ?
7. Lehrerin - will - ich - werden.
Đáp án.
1.
Từ vựng:
- Julia, Anne: tên người
- (die) Karten (số nhiều): bản đồ
- sollen (động từ khiếm khuyết): nên
- kaufen (động từ): mua
Cấu trúc câu:
- Chủ ngữ (người/vật) đứng ở vị trí thứ nhất.
- Động từ khiếm khuyết đứng ở vị trí thứ 2, động từ chính đứng ở cuối câu.
Đáp án: Julia und Anne sollen Karten kaufen.
Tạm dịch: Julia và Anne nên mua lấy mấy cái bản đồ.
2.
Từ vựng
- gehen (động từ): đi
- cụm từ "gehen nach Hause": về nhà
- darfst: cách chia động từ ở ngôi "du" của đông từ nguyên thể "dürfen"
Cấu trúc câu:
- Tương tự câu 1
- Trong câu ở thể phủ định có 2 động từ, "nicht" đứng liền sau động từ ở vị trí thứ 2.
Đáp án: Du darfst nicht nach Hause gehen.
Tạm dịch: Bạn không được phép về nhà.
3.
Từ vựng:
- Die (mạo từ xác định) - Kinder (danh từ số nhiều, có nghĩa là những đứa trẻ) => Die Kinder
- draußen (trạng từ): ở bên ngoài
- möchten (động từ khiếm khuyết): muốn
- spielen (động từ): chơi
Cấu trúc câu: tương tự câu 1.
Đáp án: Die Kinder möchten draußen spielen.
Tạm dịch: Những đứa trẻ muốn ra ngoài chơi.
4.
Từ vựng:
- (die) Schule: trường học
- cụm từ "gehen zur Schule": đi tới trường ("zur" = "zu der", liên quan đến kiến thức "Giới từ ở cách 3 - Dativ" trong tiếng Đức. Các bạn đang học trình độ A1 chưa cần học đến kiến thức này.)
(kiến thức liên quan đến "zur Schule
Cấu trúc câu: tương tự câu 1
Đáp án: Wir müssen zur Schule gehen.
Tạm dịch: Chúng tôi phải tới trường.
5.
Từ vựng:
- Meine Tochter (danh từ): con gái của tôi ("meine" liên quan đến kiến thức: "Tính từ sở hữu ở cách 1 - Nominativ" trong tiếng Đức. Các bạn đang học trình độ A1 chưa cần học đến kiến thức này.)
- (das) Bonbon: kẹo
- mag: cách chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít của động từ khiếm khuyết "mögen"
Cấu trúc câu: tương tự câu 1
Đáp án: Meine Tochter mag Bonbon kaufen.
Tạm dịch: Con gái tôi muốn mua kẹo.
6.
Từ vựng
- können (động từ khiếm khuyết): có thể
- (das) Auto: ô tô
- fahren (động từ): lái xe
Cấu trúc câu:
- Đối với thể nghi vấn, động từ khiếm khuyết đảo lên đầu, chủ ngữ đảo xuống vị trí thứ 2, động từ chính vẫn đứng cuối câu.
Đáp án: Können Sie Auto fahren?
Tạm dịch: Bạn có thể lái xe ô tô không?
7.
Từ vựng
- (die) Lehrerin: cô giáo
- werden (động từ): trở thành
- will: cách chia động từ ở ngôi thứ 1 số ít của động từ khiếm khuyết "wöllen"
Cấu trúc câu: Tương tự câu 1
Đáp án: Ich will Lehrerin werden.
Tạm dịch: Tôi sẽ trở thành cô giáo.
0 comments:
Post a Comment